Bloomberg vừa có một bài phóng sự chi tiết mô tả sự phát triển của những startup vừa và nhỏ tại Silicon Valley, phục vụ như những nhà thầu quốc phòng của Lầu Năm Góc. Gọi là vừa và nhỏ, nhưng chúng chỉ nhỏ nếu đem so sánh với những cái tên lâu đời của phức hợp công nghiệp quốc phòng Mỹ như Lockheed Martin, General Dynamics, Northrop Grumman hay RTX (Raytheon).
Bài viết này tập trung vào một sự thay đổi lớn đang diễn ra trong ngành quốc phòng Hoa Kỳ, đó là sự hợp tác ngày càng sâu sắc giữa Lầu Năm Góc và các công ty công nghệ thuộc Thung lũng Silicon. Sự hợp tác này hứa hẹn sẽ cách mạng hóa chiến tranh hiện đại, với việc các hệ thống vũ khí tự động và trí tuệ nhân tạo đóng vai trò trung tâm.
Điểm nhấn của bài viết là sự ra đời của "Titan," một trạm chỉ huy di động tiên tiến do Palantir phát triển, biểu tượng cho xu hướng mới này.

Vào đầu tháng 3 vừa qua, quân đội Mỹ đã nhận được nguyên mẫu của Titan, một trạm chỉ huy di động được thiết kế trên nền tảng xe tải sáu bánh. Về ngoại hình, Titan trông khá đơn giản và cổ điển, gợi nhớ đến những phương tiện trong những cuộc chiến trước kia của Mỹ. Tuy nhiên, bên trong lớp vỏ ngoài khiêm tốn đó là một hệ thống phức tạp với các máy chủ tính toán chạy phần mềm xử lý lượng lớn dữ liệu về quân đội, xe tăng, pháo binh trên chiến trường.
TITAN, tên đầy đủ là Hệ thống Mục tiêu Tiếp cận Thông tin Chiến thuật (Tactical Intelligence Targeting Access Node). Nó báo hiệu một cuộc cách mạng thực sự về cách thức các cuộc chiến tranh trong tương lai được tiến hành và quan trọng hơn:
ai sẽ cung cấp thiết bị cho người lính hiện đại.
Hệ thống này tích hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả vệ tinh kết nối trực tiếp đến Washington D.C., và theo dõi các vũ khí không người lái (drone) đang hoạt động. AI được sử dụng để phân tích dữ liệu nhanh chóng, đưa ra đánh giá thời gian thực và hỗ trợ việc ra quyết định trong môi trường chiến đấu ngày càng phức tạp.
Mô hình chiến tranh do các startup Silicon Valley đề xuất và ngày càng được Washington chấp nhận sẽ điều chỉnh cách tài sản được triển khai trên chiến trường. Thay vì hàng chục hoặc thậm chí hàng trăm binh sĩ hỗ trợ một hệ thống trị giá hàng trăm triệu USD, chỉ một người lính sử dụng phần mềm AI có thể chỉ huy hàng chục vũ khí tự động, rẻ tiền, dù chúng bay trên không, trong không gian, trên đất liền hay dưới biển.
Một người lính chỉ cần vài cú nhấp chuột là có thể triển khai các vũ khí tự hành, drone trinh sát và các thiết bị tiên tiến khác trên không, trên biển, dưới mặt đất và trong không gian. Mục tiêu của chiến lược này là răn đe đối phương bằng sức mạnh áp đảo đồng thời giảm thiểu rủi ro cho quân đội và các hệ thống quan trọng như máy bay chiến đấu và tàu chiến.
Ngoài Palantir, nhà phát triển của Titan, bài viết cũng giới thiệu một số công ty khởi nghiệp khác đang đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng quốc phòng này:
- Anduril Industries Inc.: Chuyên sản xuất drone chiến đấu và các hệ thống vũ khí tự động.
- Saronic Technologies Inc.: Phát triển tàu không người lái trên mặt nước.
- Shield AI: Phát triển công nghệ tự lái cho máy bay, đã thử nghiệm thành công việc điều khiển F-16 một cách tự động từ năm 2022.
- Epirus: Sản xuất sóng vi ba công suất cao để vô hiệu hóa drone và động cơ tàu thuyền của đối phương.
Việc Lầu Năm Góc trao hợp đồng cho Palantir, một công ty phần mềm, để dẫn đầu dự án Titan đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Đây là lần đầu tiên một công ty phần mềm đảm nhận vai trò chính trong việc phát triển hệ thống chiến trường kể từ General Dynamics Corp. hơn 70 năm trước. Mô hình này đảo ngược cách tiếp cận truyền thống, đặt phần mềm làm trung tâm và xây dựng phần cứng xung quanh nó.
Các nhà sáng lập công nghệ và các nhà đầu tư mạo hiểm, nhiều người có mối liên hệ chặt chẽ với chính quyền tổng thống Donald Trump, đang tích cực thúc đẩy sự tham gia của Silicon Valley vào ngành quốc phòng. Họ tin rằng các công ty công nghệ có thể mang đến những đổi mới đột phá để hiện đại hóa quân đội và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Alex Karp, CEO của Palantir, là một người ủng hộ mạnh mẽ cho sự hợp tác giữa Silicon Valley và quốc phòng. Ông tin rằng các công ty công nghệ có trách nhiệm đạo đức trong việc đóng góp vào an ninh quốc gia để bảo vệ các nền dân chủ phương Tây. Ông kết hợp sự thông minh trong kinh doanh với kiến thức triết học sâu rộng (tốt nghiệp Tiến sĩ Triết học từ Đại học Frankfurt, Đức) và phong cách ăn mặc hipster, tạo nên một hình ảnh cá tính mạnh mẽ và thu hút được sự chú ý của giới trẻ.
Sự trở lại tiềm năng của Donald Trump đã thúc đẩy Lầu Năm Góc tăng cường áp dụng các công nghệ mới và mở rộng danh sách nhà cung cấp. Chính quyền Trump có thể sẽ giảm bớt các rào cản hành chính, tạo cơ hội cho các công ty khởi nghiệp tham gia vào ngành quốc phòng.
Quân đội Mỹ đang chuyển hướng sang sử dụng drone chiến đấu và hệ thống “wingman” (drone bay cùng máy bay chiến đấu) để tăng cường khả năng tác chiến. Việc Air Force Chief of Staff David Allvin chỉ định các drone "loyal wingman" do Anduril và General Atomics phát triển là một dấu hiệu cho thấy sự thay đổi trong chiến lược không quân.
Bloomberg đưa ra kết luận rằng, cuộc cách mạng công nghệ này sẽ dẫn đến một sự cạnh tranh gay gắt hơn trong ngành quốc phòng, với các công ty khởi nghiệp thách thức vị thế của các nhà thầu truyền thống. Sự thay đổi này hứa hẹn sẽ thúc đẩy sự đổi mới và mang lại lợi ích to lớn cho cả quân đội và nền kinh tế Hoa Kỳ. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những rủi ro và thách thức, đòi hỏi sự thích ứng nhanh chóng và khả năng đối phó với những thay đổi không lường trước được.
Cùng lúc, bài viết của Bloomberg cũng tập trung vào những thay đổi lớn đang diễn ra trong Bộ Quốc Phòng Mỹ, sự trỗi dậy của các startup công nghệ trong lĩnh vực quốc phòng, và những thách thức cũng như cơ hội đi kèm. Sự trỗi dậy của những startup quốc phòng tại Silicon Valley được thể hiện ở những điểm:
- Đầu tư lớn: Các startup liên quan đến quốc phòng đã thu hút hơn 7.1 tỷ USD vốn đầu tư mạo hiểm từ đầu năm 2023, vượt xa con số trong 9 năm trước đó.
- Giá trị doanh nghiệp tăng cao: Công ty Palantir có giá trị thị trường lớn hơn nhiều so với các nhà thầu quốc phòng truyền thống như RTX (Raytheon Technologies). Anduril đang chuẩn bị kêu gọi ít nhất 2.5 tỷ USD, dự kiến sẽ tăng gấp đôi giá trị công ty lên hơn 30 tỷ USD.
- Chính sách hỗ trợ: Chính phủ Mỹ, thông qua các chính sách của Tổng thống Trump (ví dụ: ưu tiên sử dụng sản phẩm thương mại), đang tạo điều kiện cho sự phát triển của các startup này.
Những thay đổi diễn ra bên trong Bộ Quốc phòng Mỹ cũng đang tạo ra những thách thức cho chính nội bộ tổ chức, nhưng cùng lúc vừa là cơ hội cũng như thách thức cho các startup.
Một câu hỏi lớn trên con đường thống trị kỷ nguyên chiến tranh mới là chính Bộ Quốc Phòng, vốn thường xuyên bị chỉ trích vì ngân sách phình to và hệ thống mua sắm phức tạp, chậm chạp khiến hầu hết các nhà thầu có kinh nghiệm e ngại. Ngay cả khi sẵn sàng mở rộng vòng cung nhà cung cấp, Bộ Quốc Phòng vẫn gặp khó khăn trong việc phối hợp và tránh trùng lặp công tác, gây lãng phí nguồn lực. Một báo cáo từ Văn phòng Thanh tra Chính phủ (GAO) ngày 27/2 cho biết DIU (Defense Innovation Unit) đã không thiết lập và đo lường tiến độ hướng tới các mục tiêu rõ ràng.
- Cải cách quy trình: DoD đang tìm cách cải thiện quy trình mua sắm và ngân sách để tiếp cận công nghệ mới, nhằm đối phó với sự cạnh tranh từ Trung Quốc.
- Giảm nhân sự: DoD dự kiến cắt giảm khoảng 50.000 - 60.000 nhân viên dân sự để chuyển kinh phí vào các hoạt động chiến đấu. Tuy nhiên, việc này có thể gây khó khăn trong quá trình cải cách.
- Độ tin cậy của công nghệ mới: Các sản phẩm mới cần được kiểm chứng về hiệu quả thực tế so với các thiết bị đã được thử nghiệm và cải tiến qua nhiều năm. Ví dụ, máy bay không người lái Skydio gặp vấn đề khi đối mặt với hệ thống gây nhiễu điện tử của Nga ở Ukraine.
- Các lo ngại: Có những lo ngại về khả năng sản xuất quy mô lớn của các công ty phần mềm, xây dựng chuỗi cung ứng không phụ thuộc vào Trung Quốc và sự hợp tác giữa các startup mới và các nhà thầu truyền thống.
Về phần các tập đoàn quốc phòng “quen thuộc” vì họ đã tồn tại và hợp tác với chính phủ Mỹ, với Lầu Năm Góc trong hàng chục năm qua, quan điểm của họ cũng rất mở. Những cái tên như Lockheed Martin hay Northrop Grumman không coi các startup mới nổi là đối thủ cạnh tranh, mà là những đối tác có thể hợp tác phát triển nền tảng hệ thống.
Lockheed Martin có các hợp đồng với khoảng một phần ba trong số 130 startup mà họ đã hỗ trợ trong các lĩnh vực như không gian, động cơ đẩy, trí tuệ nhân tạo, công nghệ lượng tử (có thể được sử dụng trong điều hướng, phát hiện, hậu cần và mã hóa), hệ thống siêu thanh và các lĩnh vực khác. Năm ngoái, Lockheed Martin đã mua lại Terran Orbitel, công ty đầu tiên trong danh mục đầu tư của họ, để mở rộng hoạt động kinh doanh không gian.
Với xu hướng “hợp tác cạnh tranh” giữa thung lũng Silicon và các công ty quốc phòng truyền thống – nơi họ hợp tác trong một dự án và cạnh tranh trong một dự án khác – hai bên đã đạt được nhiều thỏa thuận. Palantir, thông qua chương trình "Operation Warp Speed", đang bán phần mềm của mình cho các công ty truyền thống như L3Harris và các startup bao gồm Saildrone (tàu không người lái chạy bằng năng lượng gió thu thập và xử lý dữ liệu), Anduril và Saronic, cũng như Red Cat Holdings Inc. (máy bay không người lái vũ trang và trinh sát) để cải thiện quy trình sản xuất của họ.
Sự hợp tác giữa thung lũng Silicon và Bộ Quốc phòng đã bắt đầu từ ít nhất Thế chiến II, khi máy bay ném bom của Hoa Kỳ và Anh được trang bị thiết bị cảm biến để phát hiện và làm gián đoạn các trạm radar của Đức. Những mối liên hệ này bắt đầu suy giảm khi Chiến tranh Lạnh nhường chỗ cho kỷ nguyên Internet.
Trong khi đó, những người sáng lập các tập đoàn và startup công nghệ Mỹ chuyển sang các cơ hội thương mại, lĩnh vực quốc phòng đã thu hẹp lại và mất đi sự sống động. Hơn 50 nhà thầu quốc phòng lớn tồn tại vào năm 1993, hiện giờ chỉ còn một vài cái tên đếm trên đầu ngón tay: Lockheed, RTX (trước đây là Raytheon), Northrop, Boeing, General Dynamics và L3Harris. Một hệ quả của quá trình hợp nhất này là thiếu đi sự đổi mới và những khoảng trống trong kho vũ khí của quân đội Mỹ, theo giáo sư Blank của Đại học Stanford.
Những người hoài nghi đặt câu hỏi về hiệu quả thực tế của các công nghệ mới so với các thiết bị đã được kiểm chứng qua chiến đấu và liên tục cải tiến trong nhiều năm.
Ví dụ, Skydio đã phải quay lại thiết kế ban đầu sau khi máy bay không người lái tấn công của họ, được chế tạo cho Quân đội Mỹ và vận chuyển đến Ukraine với số lượng lớn, tỏ ra dễ bị ảnh hưởng do các biện pháp gây nhiễu bằng sóng vô tuyến của Nga. Cũng có những lo ngại về khả năng của các công ty phần mềm trong việc quản lý sản xuất vũ khí quy mô lớn, xây dựng chuỗi cung ứng nội địa không phụ thuộc vào linh kiện Trung Quốc và cách thức các công ty mới này sẽ cùng tồn tại với các nhà thầu truyền thống.
Tuy nhiên, theo Bill Greenwalt, một chuyên gia về quốc phòng tại Viện Doanh nghiệp Hoa Kỳ (American Enterprise Institute), việc cải tiến quy trình mua sắm và ngân sách của quân đội là điều cần thiết để tiếp cận công nghệ mới, nếu không họ sẽ có nguy cơ bị tụt hậu so với Trung Quốc. "Tốc độ hiện nay là yếu tố then chốt," ông nói. Để theo kịp các quốc gia khác, "chúng ta phải chấp nhận một số rủi ro."
Theo BloombergNguồn:tinhte.vn/thread/palantir-anduril-shield-ai-nhung-startup-silicon-valley-dung-ai-de-doi-moi-nganh-quoc-phong-my.4017172/