Hình Ảnh Sống Động
Màn hình VX2481-mh đem lại trải nghiệm hình ảnh chân thực, sống động và góc nhìn rộng tại mọi hướng nhìn bằng việc sử dụng công nghệ tấm nền SuperClear® IPS.
Công Nghệ SuperClear® IPS
Thiết Kế Hiện Đại
Màn hình có thiết kế đẳng cấp với sự kết hợp từ các thiết kế hiện đại như: màn hình siêu mỏng, không khung viền và thiết kế chân đế tam giác thời trang.
Màn Hình Mỏng & Không Khung Viền
Tần Số Quét 75Hz
Với tần số quét 75Hz, màn hình đem lại sự trải nghiệm mượt mà khi bạn chơi game và giải trí.
AMD FreeSync™
Với công nghệ AMD FreeSync™ được tích hợp trên màn hình VX2481-mh, màn hình sẽ loại bỏ các hiện tượng giật, xé hình, giúp người dùng có những trải nghiệm trọn vẹn.
Thời Gian Phản Hồi 1ms
Thời gian phản hồi 1ms (MPRT) giúp nâng cao hiệu suất của màn hình và loại bỏ các hiện tượng bóng mờ trong các tựa game hành động nhanh.
Cổng Kết Nối Thuận Tiện
Cổng HDMI kép và cổng VGA giúp kết nối với các thiết bị khác một cách dễ dàng.
ViewMode™: Thiết Lập Sẵn Các Cấu Hình Màu
ViewSonic’sViewMode bao gồm các cài đặt trước "Trò chơi", "Phim", "Web", "Văn bản", "Mono" và "Mac" được tối ưu hóa. Mỗi cài đặt trước cung cấp các cải tiến đặc biệt cho đường cong gamma, nhiệt độ màu, độ tương phản và độ sáng để mang lại trải nghiệm xem tối ưu cho các ứng dụng khác nhau.
Công Nghệ Bảo Vệ Mắt
Công nghệ bảo vệ mắt gồm Bộ lọc ánh sáng xanh và Chống nhấp nháy sẽ bảo vệ đôi mắt của bạn khỏi nhức mỏi khi làm việc lâu trước màn hình máy tính.
Loa Kép Tích Hợp
Được thiết kế tích hợp loa kép, VX2481-mh nổi bật với hiệu suất màn hình đáng kinh ngạc với âm thanh nổi sống động cho trải nghiệm đa phương tiện hoàn chỉnh.
2W x 2
Kích Thước & Cổng Kết Nối
THÔNG SỐ
- Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 24
Khu vực có thể xem (in.): 23.8
Loại tấm nền: IPS Technology
Nghị quyết: 1920 x 1080
Loại độ phân giải: FHD
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + A-FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 75
Adaptive Sync: FreeSync
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 102% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
- Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
- Đầu nối
VGA: 1
Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
HDMI 1.4: 2
Cổng cắm nguồn: External power adapter
- Âm thanh
Loa trong: 2Watts x2
- Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 14W
Eco Mode (optimized): 17W
Tiêu thụ (điển hình): 20W
Mức tiêu thụ (tối đa): 23W
Vôn: AC 100-240V, 50/60 Hz
đứng gần: 0.5W
Nguồn cấp: External
- Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
Cable Organization: Yes
- Kiểm soát
Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
- Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
- Giá treo tường
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
- Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: RGB Analog: 30 ~ 83KHz, HDMI (v1.4): 15 ~ 83KHz
Tần số Dọc: RGB Analog: 48 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 48 ~ 75Hz
- Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4)
Analog Sync: Separate - RGB Analog
- Công thái học
Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 23º
- Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 6.8
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 5.6
Tổng (lbs): 10.4
- Trọng lượng (số liệu)
Khối lượng tịnh (kg): 3.1
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.5
Tổng (kg): 4.7
- Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 24.3 x 16.4 x 5.4
Kích thước (in.): 21.2 x 16 x 8.9
Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.6 x 1.6
- Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 617 x 416 x 138
Kích thước (mm): 537 x 407 x 227
Kích thước không có chân đế (mm): 537 x 321 x 41