TỔNG QUÁT
ViewSonic® VA2932-MHD là màn hình 29 "với độ phân giải WFHD 2560 x 1080, tỷ lệ khung hình 21: 9 và tấm nền SuperClear® IPS. Và với công nghệ SuperClear® IPS, màn hình này mang lại chất lượng hình ảnh như nhau cho dù bạn đang nhìn vào màn hình từ phía trên, phía dưới, mặt trước hoặc cạnh bên. Tỷ lệ khung hình 21: 9 và thiết kế không viền 3 cạnh cung cấp màn hình rộng hơn để người dùng có thể hiển thị nhiều nội dung hơn, chuyển đổi giữa các ứng dụng nhanh hơn, xem tài liệu cạnh nhau và xem nhiều cửa sổ cùng một lúc. Hơn nữa, màn hình này được thiết kế với chân đế có thể điều chỉnh độ cao và xoay.
Chi tiết đáng kinh ngạc với WFHD và tỷ lệ khung hình 21: 9
Hình ảnh chi tiết hơn và độ phân giải cao hơn giúp cho việc xử lý đa nhiệm trở nên hiệu quả hơn. Độ phân giải WFHD 2560 x 1080, cung cấp nhiều không gian trên màn hình hơn so với màn hình Full HD có cùng kích thước. Ngoài ra, tỷ lệ khung hình 21: 9 siêu rộng giúp trò chơi và phim trở nên đắm chìm hơn bao giờ hết.
WFHD 2560 x 1080, Ultra-wide 21:9
Góc nhìn rộng
Tận hưởng màu sắc chính xác và sống động với mức độ sáng nhất quán bất kể vị trí. Với công nghệ tấm nền SuperClear® IPS, màn hình này mang lại chất lượng hình ảnh giống nhau cho dù bạn đang nhìn vào màn hình từ phía trên, phía dưới, phía trước hay bên cạnh
SuperClear® IPS
HDR10 mang lại độ tương phản và độ chính xác màu sắc tuyệt vời
Màn hình này tương thích với HDR10 chuẩn, vì vậy màu sắc, độ sáng và độ tương phản được xác định rõ hơn và vượt qua khả năng của màn hình SDR thông thường.
HDR10Ready
Adaptive Sync chống xé hình
Với công nghệ Adaptive Sync, hiện tượng xé hình và tốc độ khung hình bị giật được loại bỏ để mang lại hình ảnh liền mạch và mượt mà trong mọi tác vụ. Adaptive Sync
Thiết kế không viền
Thoát khỏi những đường viền cồng kềnh và tận hưởng vẻ ngoài bóng bẩy hơn. Thiết kế không viền 3 cạnh mang lại vẻ thẩm mỹ và khả năng sử dụng đa màn hình tiện lợi..
Âm thanh mạnh mẽ
Màn hình này được tích hợp với loa kép 2 watt. Mang lại cảm giác đắm chìm. Loa Kép
Góc nhìn thoải mái
Công nghệ Flicker-Free và Bộ lọc ánh sáng xanh giúp loại bỏ tình trạng mỏi mắt khi xem trong thời gian dài.
Flicker Free Blue Light Filter
Tiết kiệm năng lượng
Màn hình này được thiết kế chú trọng đến hiệu quả năng lượng, có Chế độ ECO tiêu thụ ít năng lượng hơn, dẫn đến lượng khí thải carbon nhỏ hơn và giảm chi phí văn phòng.
Eco Mode
Cổng kết nối
Tương thích với chuẩn VESA 100mm x 100mm VESA mount
- Menu Control Panel
- VESA Compatible
(Wall Mount 100 x 100mm)
- Speaker
- HDMI
- HDMI
- Display Port
- Audio in
- AC In
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 29
Khu vực có thể xem (in.): 28.7
Loại tấm nền: IPS Technology
Nghị quyết: 2560 x 1080
Loại độ phân giải: WFHD
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
Tỷ lệ khung hình: 21:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG): 4ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 75
Adaptive Sync: Yes
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 85% size (Typ)sRGB: 120% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.263 mm (H) x 0.263 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
- Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1080
Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1080
Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1080
- Đầu nối
Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
HDMI 1.4: 2
DisplayPort: 1
Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
- Âm thanh
Loa trong: 2Watts x2
- Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 20W
Eco Mode (optimized): 24W
Tiêu thụ (điển hình): 27W
Mức tiêu thụ (tối đa): 30W
Vôn: AC 100-240V, 50/60 Hz
đứng gần: 0.5W
Nguồn cấp: Internal
- Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
- Kiểm soát
Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
- Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
- Giá treo tường
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
- Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: 24 ~ 86KHz
Tần số Dọc: 48 ~ 75Hz
- Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
- Công thái học
Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
- Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 9.5
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8.1
Tổng (lbs): 12.9
- Trọng lượng (số liệu)
Khối lượng tịnh (kg): 4.3
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.7
Tổng (kg): 5.9
- Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 31.2 x 16.6 x 4.8
Kích thước (in.): 27.1 x 16.1 x 7.3
Kích thước không có chân đế (in.): 27.1 x 12.1 x 1.9
- Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 792 x 422 x 122
Kích thước (mm): 689 x 408 x 185
Kích thước không có chân đế (mm): 689 x 309 x 48