được xác nhận bởi itcctv
Core i7-6700:
Số lõi: 4
Số luồng: 8
Tần số Turbo tối đa: 4.00 GHz
Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0: 4.00 GHz
Tần số cơ bản của bộ xử lý: 3.40 GHz
Bộ nhớ cache: 8 MB (Intel Smart Cache)
Tốc độ Bus: 8 GT/s
Công suất tiêu thụ (TDP): 65 W
Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V, tối đa 64 GB
Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 530 với tần số cơ bản 350 MHz và tần số động tối đa 1.15 GHz
Hỗ trợ độ phân giải 4K: Có, tại 60Hz
Số lượng màn hình hỗ trợ: 3
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Dưới đây là thông số chính của Intel Core i7-7700:
Tần số Turbo tối đa: 4.20 GHz
Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0: 4.20 GHz
Tần số cơ bản của bộ xử lý: 3.60 GHz
Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-2133/2400, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V, tối đa 64 GB
Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630 với tần số cơ bản 350 MHz và tần số động tối đa 1.15 GHz
Tất nhiên, dưới đây là sự so sánh giữa Intel Core i7-6700 và Intel Core i7-7700:
Tốc độ CPU:
i7-7700 nhanh hơn i7-6700 với 5,88% về tốc độ CPU: 4 x 3,6 GHz so với 4 x 3,4 GHz1.
Tốc độ RAM:
i7-7700 có tốc độ RAM cao hơn với 2400 MHz so với 2133 MHz của i7-67001.
Nhiệt độ hoạt động tối đa:
i7-7700 có nhiệt độ hoạt động tối đa cao hơn với 100 °C so với 71 °C của i7-67001.
Điểm PassMark:
i7-7700 có điểm PassMark cao hơn với 8661 so với 8095 của i7-67001.
Băng thông bộ nhớ:
i7-7700 có băng thông bộ nhớ cao hơn với 38,4 GB/s so với 34,1 GB/s của i7-67001.
Tổng kết, Intel Core i7-7700 có hiệu suất tốt hơn so với Intel Core i7-6700. Tuy nhiên, việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn và giá cả hiện tại trên thị trường1. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, hãy tham khảo các nguồn benchmark như 2 hoặc 3. Chúc bạn tìm được lựa chọn phù hợp