Bảng xếp hạng, so sánh các VGA NVIDIA – Nên chọn mua card nào? 2024
I. Bảng xếp hạng, so sánh các VGA NVIDIA – Nên chọn mua card nào? (card đồ họa) desktop, laptop mạnh nhất 2024
GPU 1080p Ultra (FPS) 1440p Ultra (FPS) Xung nhịp (MHz) Bộ nhớ (GB) Có trên laptop GeForce RTX 4090 151.6 143.1 2520 24 Asus Gaming ROG Strix SCAR 18 G834JY
Asus Gaming ROG Strix SCAR 18 G834JYR
Radeon RX 7900 XTX 147.5 133.7 2500 24 - GeForce RTX 4080 142.6 129.0 2505 16 Asus Gaming ROG Strix SCAR 17 G733PZ R9
Acer Predator Helios PH16 71 94N1
Acer Predator Helios PH18 71 94SJ
Asus Gaming ROG Zephyrus Duo 16 GX650PZ
Radeon RX 7900 XT 141.2 124.3 2400 20 - Radeon RX 6950 XT 135.8 113.7 2310 16 - GeForce RTX 4070 Ti 135.4 115.1 2610 12 - GeForce RTX 3090 Ti 132.6 114.7 1860 24 - Radeon RX 6900 XT 132.0 108.6 2250 16 - GeForce RTX 3090 127.6 107.9 1695 24 - Radeon RX 6800 XT 127.3 103.0 2250 16 - Radeon RX 7800 XT 127.2 104.0 2430 16 - GeForce RTX 3080 Ti 126.0 105.8 1665 12 - GeForce RTX 3080 12GB 124.2 104.0 1845 12 - GeForce RTX 4070 123.6 98.9 2475 12 Acer Predator Helios PH18 71 94SJ
Asus Gaming ROG Zephyrus M16 GU604VI
Asus Gaming ROG Strix G18 G814JI
GeForce RTX 3080 119.0 98.1 1710 10 - Radeon RX 6800 116.3 90.2 2105 16 - Radeon RX 7700 XT 113.7 90.9 2544 12 - GeForce RTX 3070 Ti 105.8 84.4 1770 8 Asus Gaming ROG Strix G17 G713RW R9
HP Omen 16 n0085AX R9
Asus Gaming ROG Strix G17 G713RW
Radeon RX 6750 XT 104.2 77.7 2600 12 - GeForce RTX 4060 Ti 16GB 102.0 75.7 2535 16 - GeForce RTX 4060 Ti 101.7 75.5 2535 18 Asus Gaming TUF Dash F15 FX517ZR GeForce RTX 3070 100.5 79.0 1725 8 - Radeon RX 6700 XT 100.3 73.5 2581 12 - Titan RTX 99.3 79.5 1770 24 - GeForce RTX 2080 Ti 98.1 77.0 1545 11 - GeForce RTX 3060 Ti 92.3 71.0 1665 8 - GeForce RTX 2080 Super 86.8 65.8 1815 8 - Radeon RX 6700 10GB 86.2 62.6 2450 10 - GeForce RTX 4060 84.9 61.2 2460 8 Asus Vivobook Pro 16 OLED K6602VV
Asus Gaming ROG Strix G16 G614JV
Dell Gaming G15 5530
GeForce RTX 2080 83.6 62.8 1710 8 - Radeon RX 7600 82.3 57.3 2655 8 - Radeon RX 6650 XT 80.0 56.5 2635 8 - GeForce RTX 2070 Super 78.3 58.1 1770 8 - Radeon RX 6600 XT 78.1 55.2 2589 8 - Intel Arc A770 16GB 76.9 59.8 2100 16 - Intel Arc A770 8GB 75.3 57.5 2400 8 - Radeon RX 5700 XT 73.3 53.1 1905 8 - GeForce RTX 3060 73.0 54.0 1777 12 HP Envy 16 h0205TX
HP Omen 16 n0087AX R7
Asus TUF Gaming F15 FX507ZM
Intel Arc A750 70.8 53.7 2050 8 - GeForce RTX 2070 70.3 51.6 1620 8 - Radeon VII 69.5 53.0 1750 16 - Radeon RX 6600 67.3 46.6 2491 8 - GeForce GTX 1080 Ti 66.4 50.2 1582 11 - GeForce RTX 2060 Super 66.2 48.1 1650 8 - Intel Arc A580 65.1 48.8 2300 8 - Radeon RX 5700 64.5 46.7 1725 8 - Radeon RX 5600 XT 57.8 42.0 1750 8 - Radeon RX Vega 64 56.7 41.6 1546 8 - GeForce RTX 2060 55.9 39.9 1680 6 - GeForce GTX 1080 53.0 39.4 1733 8 -
Bài viết mới hơn : Xếp hạng tất cả Card đồ họa- GPU Tháng 4-2024 Sức mạnh, Điểm benchmarks và giá tiền
II. Phương pháp phân tích Sử dụng công cụ so sánh GPU nâng cao, so sánh hai card đồ họa hoặc so sánh máy tính hiện tại của bạn xây dựng-card đồ họa và bộ vi xử lý-với một nâng cấp trong tương lai và xem nếu nó là giá trị nâng cấp. Sử dụng thiết đặt chất lượng trò chơi mong muốn, độ phân giải màn hình, Card đồ họa, và kết hợp bộ xử lý để xem xét nghiệm hiệu suất so sánh trong 50 + điểm chuẩn FPS game. Công cụ này sẽ cho phép bạn tính toán bottleneck CPU, thay đổi cài đặt chất lượng, và thay đổi card đồ họa và kết hợp bộ xử lý.
https://www.gpucheck.com/vi-vnd/gpu-benchmark-comparison
Một card màn hình chất lượng sẽ mang đến cho bạn những hình ảnh độc đáo và vô cùng ấn tượng. Bên cạnh đó là hiệu năng vượt trội để mang đến tốc độ tối ưu nhất cho công việc. Hi vọng với những cách so sánh các card màn hình và bảng xếp hạng card màn hình mới nhất ở trên sẽ giúp bạn có thêm thông tin cũng như lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu sử dụng của mình.
Các bài đánh giá năm trước : Bảng xếp hạng, so sánh các VGA NVIDIA – Nên chọn mua card nào?
Bình luận