Intel mới đây đã vừa cho ra mắt dòng CPU thế hệ thứ 14 được rất nhiều người mong chờ với tên gọi 'Raptor Lake Refresh'. Đây thực chất chỉ là phiên bản nâng cấp nhẹ của dòng CPU thế hệ thứ 13 Raptor Lake ra mắt vào năm ngoái. Intel cũng đã công bố nhiều điểm benchmark cho trải nghiệm chơi game của dòng CPU này.
Intel vừa ra mắt loạt Core 'Raptor Lake Refresh' thế hệ thứ 14 mới, bao gồm Core i9-14900K giá 589 USD, Core i7-14700K giá 409 USD, và Core i5-14600K giá 319 USD. Cả ba sản phẩm này đều có khả năng ép xung mạnh mẽ và sẽ bắt đầu được bán từ ngày 17 tháng 10. Intel mong muốn cạnh tranh với loạt sản phẩm Zen 4 Ryzen 7000 của AMD, bao gồm cả các phiên bản 7000X3D mạnh mẽ. Bất chấp tin đồn về việc tăng giá, Intel đã giữ nguyên giá cho ba sản phẩm mới của mình giống như thế hệ trước, hy vọng rằng sẽ thu hút người tiêu dùng chọn lựa trước các sản phẩm có giá cả phải chăng của AMD. Intel cũng cung cấp các phiên bản KF không tích hợp đồ họa với giá thấp hơn một chút so với các phiên bản đầy đủ tính năng.
Intel Core i9-14900K
Intel Core i7-14700K
Intel Core i5-14600K
Loạt sản phẩm mới của Intel là bản nâng cấp của bộ xử lý Raptor Lake thế hệ thứ 13, ra mắt cách đây khoảng một năm và đã từng chiến thắng trước các sản phẩm Ryzen 7000 ban đầu của AMD. Tuy nhiên, vị thế của nó đã bị đe dọa khi AMD ra mắt các phiên bản 7000X3D và chiếm lấy vị trí dẫn đầu về hiệu suất chơi game. Intel tuyên bố rằng các sản phẩm thế hệ thứ 14 mới của họ đã lấy lại vị thế dẫn đầu về hiệu suất chơi game, với hiệu suất tốt hơn đến 23% so với các sản phẩm Ryzen 7000X3D của AMD - mặc dù theo điểm chuẩn của Intel, con số này trung bình chỉ là khoảng 2% - và hiệu suất nhanh hơn đến 54% trong các tác vụ sáng tạo. Nói chung, Intel khẳng định rằng các cải tiến mới của họ đã mang lại tăng trưởng hiệu suất từ trung bình đến trên mức độ so với các sản phẩm thế hệ trước của chính họ.
Street/MSRP | Cores / Threads (P+E) | P-Core Base / Boost Clock (GHz) | E-Core Base / Boost Clock (GHz) | Cache (L2/L3) | TDP / PBP / MTP | Memory |
Core i9-14900K / KF |
$589 (K) - $564 (KF) |
24 / 32 (8+16) |
3.2 / 6.0 |
2.4 / 4.4 |
68MB (32+36) |
125W / 253W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Core i9-13900K / KF |
$589 (K) - $564 (KF) |
24 / 32 (8+16) |
3.0 / 5.8 |
2.2 / 4.3 |
68MB (32+36) |
125W / 253W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Core i7-14700K / KF |
$409 (K) - $384 (KF) |
20 / 28 (8+12) |
3.4 / 5.6 |
2.5 / 4.3 |
61MB (28+33) |
125W / 253W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Core i7-13700K / KF |
$409 (K) - $384 (KF) |
16 / 24 (8+8) |
3.4 / 5.4 |
2.5 / 4.2 |
54MB (24+30) |
125W / 253W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Core i5-14600K / KF |
$319 (K) - $294 (KF) |
14 / 20 (6+8) |
3.5 / 5.3 |
2.6 / 4.0 |
44MB (20+24) |
125W / 181W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Core i5-13600K / KF |
$319 (K) - $294 (KF) |
14 / 20 (6+8) |
3.5 / 5.1 |
2.6 / 3.9 |
44MB (20+24) |
125W / 181W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Loạt sản phẩm mới của Intel không có những cải tiến lớn so với thế hệ trước, nhưng chúng lại có tần số xử lý cao hơn, đặc biệt là Core i9-14900K, đạt đến mức 6,0 GHz. Nhờ vào nút xử lý 'Intel 7' được cải tiến, các chip thế hệ thứ 14 này có thể hoạt động ở những tần số cao mà không cần nhiều điện năng hơn so với thế hệ trước. Core i7-14700K là chip duy nhất trong loạt sản phẩm này có thêm lõi và bộ nhớ đệm, nhờ vào bốn lõi E thêm vào. Trong khi đó, các chip Core i9 và i5 thế hệ thứ 14 có số lõi giống như các phiên bản trước.
Intel sắp giới thiệu một chương trình mới, Hỗ trợ AI, giúp tối ưu hóa việc ép xung chỉ với một cú nhấp chuột cho các sản phẩm Core i9. Họ cũng sẽ ra mắt chương trình Tối ưu hóa Ứng dụng (APO) mới, có khả năng nhận diện một số trò chơi cụ thể và tự động điều chỉnh cấu hình để tăng hiệu suất. Cùng với đó, hãy chờ xem hiệu năng chơi game của Intel sẽ tăng lên như thế nào, và đừng quên xem các thông số kỹ thuật, giá cả, và chi tiết về các tính năng mới.
Hiệu suất chơi game của Intel Core thế hệ thứ 14 Raptor Lake
Intel đã cung cấp các dữ liệu chơi game mà họ tự đo lường, nhưng như mọi thông tin từ nhà sản xuất, hãy tiếp nhận nó một cách cẩn thận (chúng tôi sẽ ghi chú về kết quả kiểm tra của Intel ở cuối bài viết).
Intel đã thử nghiệm chip Core i9-14900K với 25 trò chơi khác nhau, so sánh với chip Ryzen 9 7950X3D của AMD - hiện là chip chơi game nhanh nhất theo các điểm chuẩn CPU của chúng tôi. Kết quả cho thấy Intel có ưu thế 23% trong một số trò chơi như Starfield và Metro Exodus, nhưng chỉ 23% ưu thế trong DOTA 2 và 11% trong Cyberpunk 2077, với một loạt kết quả khác nhau trong các trò chơi khác. Trung bình, Intel dẫn trước 2%, làm cho Core i9-14900K trở thành ứng cử viên mạnh mẽ cho danh hiệu CPU chơi game nhanh nhất. Đáng chú ý, Metro Exodus và Rainbow Six: Siege có lợi từ tính năng APO mới của Intel, tính năng mà chúng tôi sẽ giải thích chi tiết hơn sau.
Intel cũng đã chia sẻ danh sách năm trò chơi mà họ chọn lựa để làm nổi bật ưu thế của mình so với các chip của AMD, nhưng lưu ý rằng danh sách này được chọn lựa cẩn thận. Intel đã sử dụng những trò chơi này để chứng minh rằng, dù AMD có hiệu suất tốt ở tốc độ khung hình trung bình, nhưng lại không ấn tượng lắm ở phép đo phân vị thứ 99, đại diện cho độ mượt của trò chơi. Như dự đoán, Intel khẳng định rằng chip mới của họ mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà nhất.
Dĩ nhiên, Nguyễn Công PC sẽ đưa các mẫu CPU này vào các bài test riêng, vậy nên bạn đọc hãy đón chờ các bài đánh giá của chúng mình nhé.
Thông số kỹ thuật và giá của Intel 'Raptor Lake Refresh' thế hệ thứ 14
Ở đây, chúng ta có thể so sánh sản phẩm mới của Intel với các chip cạnh tranh của AMD. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiện tại, giá bán của nhiều sản phẩm AMD đang thấp hơn khá nhiều so với giá đề xuất (MSRP), điều này có thể là lý do Intel quyết định giữ giá ổn định cho thế hệ chip mới này. Trái ngược với thế hệ trước, Intel sẽ sản xuất tất cả ba mẫu dòng K của họ từ một khuôn mẫu duy nhất, thay vì sử dụng khuôn mẫu nhỏ hơn cho một số SKU Core i5.
| Street/MSRP | Cores / Threads (P+E) | P-Core Base / Boost Clock (GHz) | E-Core Base / Boost Clock (GHz) | Cache (L2/L3) | TDP / PBP / MTP | Memory |
Ryzen 9 7950X3D |
$660 ($699) |
16 / 32 |
4.2 / 5.7 |
|
144MB (16+128) |
120W / 162W |
DDR5-5200 |
Core i9-13900KS |
$729 ($699) |
24 / 32 (8+16) |
3.0 / 6.0 |
2.2 / 4.3 |
68MB (32+36) |
150W / 253W / 320W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Core i9-14900K / KF |
$589 (K) - $564 (KF) |
24 / 32 (8+16) |
3.2 / 6.0 |
2.4 / 4.4 |
68MB (32+36) |
125W / 253W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Core i9-13900K / KF |
$569 ($589) (K) - $536 ($564) (KF) |
24 / 32 (8+16) |
3.0 / 5.8 |
2.2 / 4.3 |
68MB (32+36) |
125W / 253W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Ryzen 9 7950X |
$579 ($699) |
16 / 32 |
4.5 / 5.7 |
- |
80MB (16+64) |
170W / 230W |
DDR5-5200 |
Ryzen 9 7900X3D |
$549 ($599) |
12 / 24 |
4.4 / 5.6 |
|
140MB (12+128) |
120W / 162W |
DDR5-5200 |
Ryzen 9 7900X |
$419 ($549) |
12 / 24 |
4.7 / 5.6 |
- |
76MB (12+64) |
170W / 230W |
DDR5-5200 |
Core i7-14700K / KF |
$409 (K) - $384 (KF) |
20 / 28 (8+12) |
3.4 / 5.6 |
2.5 / 4.3 |
61MB (28+33) |
125W / 253W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Core i7-13700K / KF |
$364 ($409) (K) - $379 ($384) (KF) |
16 / 24 (8+8) |
3.4 / 5.4 |
2.5 / 4.2 |
54MB (24+30) |
125W / 253W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Ryzen 7 7800X3D |
$369 ($449) |
8 /16 |
4.2 / 5.0 |
|
104MB (8+96) |
120W / 162W |
DDR5-5200 |
Ryzen 7 5800X3D |
$302 ($449) |
8 /16 |
3.4 / 4.5 |
|
104MB (8+96) |
105W |
DDR4-3200 |
Ryzen 7 7700X |
$319 ($399) |
8 /16 |
4.5 / 5.4 |
- |
40MB (8+32) |
105W / 142W |
DDR5-5200 |
Core i5-14600K / KF |
$319 (K) - $294 (KF) |
14 / 20 (6+8) |
3.5 / 5.3 |
2.6 / 4.0 |
44MB (20+24) |
125W / 181W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Core i5-13600K / KF |
$284 ($319) (K) - $281 ($294) (KF) |
14 / 20 (6+8) |
3.5 / 5.1 |
2.6 / 3.9 |
44MB (20+24) |
125W / 181W |
DDR4-3200 / DDR5-5600 |
Core i5-13400 / F |
$207 ($221) (K) - $201 ($196) (F) |
10 / 16 (6+4) |
2.5 / 4.6 |
1.8 / 3.3 |
29.5MB (9.5+20) |
65W /148W |
DDR4-3200 / DDR5-4800 |
Ryzen 5 5600X3D |
$229 |
6 / 12 |
3.3 / 4.4 |
- |
99MB (3+96) |
105W |
DDR4-3200 |
Core i7-14700K trở nên rất hấp dẫn với mức giá của nó - thế hệ trước, Core i7-13700K, có hiệu năng chơi game gần như tương đương với Core i9-13900K nhưng giá rẻ hơn đáng kể. Lần này, việc thêm vào bốn lõi E sẽ làm giảm khoảng cách giữa Core i7 và i9, đặc biệt là trong các ứng dụng năng suất, có lẽ khiến nó trở thành lựa chọn tốt cho những người đam mê đang tìm kiếm hiệu năng cao kết hợp với hiệu suất mạnh mẽ trong các ứng dụng năng suất theo luồng.
Intel đã công bố thêm một số điểm chuẩn để chứng minh sự cải thiện về hiệu suất của Core i9-14900K và Core i7-14700K so với Ryzen 9 7950X của AMD, với mức tăng lên đến 17% và 14% trong các ứng dụng đa luồng.
Trang thứ hai cho thấy sự cải thiện theo từng thế hệ mà Intel đã đạt được với 14700K so với Core i7-12700K và 13700K, chứng tỏ hiệu suất hàng đầu của nó trong các ứng dụng máy tính để bàn. Sự tăng cường khả năng xử lý từ bốn lõi E có thể khiến 14700K trở thành chip nổi bật nhất trong loạt sản phẩm thế hệ thứ 14 đầu tiên của Intel.
Việc Intel tiếp tục hỗ trợ bộ nhớ DDR4 có thể là một lợi thế về giá cả, đặc biệt là cho các máy tính có giá thấp hơn. Tuy nhiên, lợi thế này đã giảm đi đáng kể do giá bộ nhớ giảm mạnh.
Intel sẽ ra mắt các mẫu khác vào ngày hôm sau, và nếu theo truyền thống, chúng có thể được công bố tại CES. Dòng K-Series mới của Intel trông rất hứa hẹn so với thế hệ trước, nhưng như mọi khi, chứng cứ cuối cùng sẽ nằm ở sản phẩm thực tế. Các sản phẩm sẽ được bán vào ngày mai trên toàn cầu, và nếu mọi thứ không thay đổi, bạn có thể sớm thấy các bài đánh giá xuất hiện.
Viết bình luận