Tên thiết bị
Tenda TX3 - Router chuẩn Wifi 6 AX1800
IP mặc định
192.1.0.1 hoặc tendawifi.com
Giao thức
IEEE802.3, IEEE802.3u,IEEE802.3ab
Cổng kết nối
1*10/100/1000Mbps WAN port, 3*10/100/1000Mbps LAN ports
Nút bấm
1* WPS,1*Reset button
Nguồn điện
Input:AC 100-240V~50/60Hz 0.4A, Output:DC 12V 1A
Kích thước
9.35*6.03*1.77 in (237.6*153.1*45mm)
Chuẩn WIFI
IEEE 802.11ac/a/n/ax 5GHz, IEEE 802.11b/g/n/ax 2.4GHz
Tốc độ
5GHz: tối đa 1201Mbps, 2.4GHz: tối đa 574Mbps
Băng tần
Gộp 2 băng tần 2.4 GHz & 5 GHz
Tính năng cơ bản
SSID Broadcast: Enable/Disable, Transmission Power: high, medium, low, Beamforming, MU-MIMO
Bảo mật không dây
WPA-PSK,WPA2-PSK, WPA/WPA2-PSK WPA3-SAE/WPA2-PSK, Wireless Security: Enable/Disable, WPS(WiFi Protected Set-up) fast encryption
Kiểu kết nối Internet
PPPoE, Dynamic IP, Static IP PPPoE(Russia), PPTP(Russia), L2TP(Russia),Unifi,Maxis,Maxis-special,Manual
Chế độ hoạt động
Chế độ Wireless Router, Chế độ Universal Repeater, Chế độ WISP
DHCP
DHCP Server, DHCP Client List, DHCP Reservation
Vitural Server
Port Forwarding, DMZ Host, UPnP
Bảo mật
Client Filter, Parental Control(Hỗ trợ black list and white list), Remote Web Management
Firewall
Forbid UDP flood attack, Forbid TCP flood attack, Forbid ICMP attack, Forbid WAN PING from internet
DDNS
no-ip,Oray, 88ip,DynDNS
VPN
PPTP server, PPTP client, L2TP client
Tính năng
Smart Traffic Prioritisation, PPPoE Username/password Clone, Smart WiFi Schedule, Smart LED on/off, Tenda Cloud, Tenda App, Alexa
Khác
Bandwidth Control, Guest Network , IPTV, VLAN, MAC Clone, Static Routing, System Log, Backup & Restore configurations, Firmware upgrade online, Firmware upgradeable via browser, Supports IPv6
Nhiệt độ
Nhiệt độ hoạt động: 0℃ ~ 40℃, Nhiệt độ lưu trữ: -40℃ ~ 70℃.
Độ ẩm
Độ ẩm hoạt động:10% ~ 90% RH không ngưng tụ, Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90%RH không ngưng tụ.
Quản lý bằng APP
App và Web
Công suất EIRP (Max)
2.400-2.4835GHz:19.86dBm (EIRP), 5.150-5.250GHz:22.96dBm (EIRP)
Đóng gói
Wireles Router*1, Power Adapter *1, Install Guide*1, Ethernet Cable*1