Bộ vi xử lý | Intel® Celeron® G5900 Processor |
3.4 GHz, 2MB Cache, 2 Core 2 Thread, Socket FCLGA1200 (Comet Lake) | |
Bảng mạch chủ | Intel® H510 Chipset |
Cổng kết nối (I/O) | Supports 10th & 11th Gen Intel® Core™ i9/Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron® Processors for LGA 1200 Socket Bộ nhớ mở rộng: 2 x SO-DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2666/2400 MHz Cổng kết nối phía sau: 1 x HDMI™, 1 x COM, 4 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x LAN (RJ45), 1 x Line-out, 1 x Mic, Power DC Jack Khe cắm mở rộng: 1 x M.2 (WIFI/BT), 1 x M.2 (SATA/NVME) Cổng kết nối bên trong: 2 x Sata 6Gb/s, 2 x USB 2.0, 1 x LVDS, 1 x F-AUDIO |
Bộ nhớ trong (Ram) | 4GB DDR4 SO-DIMM2666 |
Ổ cứng (SSD) | SSD 128GB |
Ổ cứng (HDD) | Không HDD |
Kết nối mạng | Realtek® 8111H |
Kết nối không dây (Wifi) | WiFi 802.11 B/G/N/AC Agreement, support 1000M |
Bluetooth | Bluetooth® 5.0 |
Loa | Loa 2.0 - công suất 6W (2x3W) |
Webcam | Camera 3.1M pixel (with Mic) |
Ổ quang | Không |
Cạc đồ họa | Intel® UHD Graphics 610 |
Cạc âm thanh (Onboard) | Realtek® 662 |
Nguồn | 200-240V AC/50-60Hz, Adapter 19V/150W |
Phụ kiện | Cáp nguồn/ Adapter/ Sách hướng dẫn Tiếng Việt |
Chất liệu vỏ-Kiểu dáng | Nhựa và kim loại (Bạc) - Màn kính cường lực sang trọng |
Hệ điều hành | Free DOS |
Bàn phím & Chuột | Bàn phím & Chuột quang có dây SingPC (Phím: tích hợp 3 cổng USB, gồm 14 Phím nóng Đa phương tiện & Windows, tuổi thọ 5 triệu lượt gõ - Chuột: cảm biến 1000 Dpi, kháng khuẩn) |
Màn hình | SingPC 18.5" - Màn gương sang trọng (Màu Bạc) |
Kích cỡ màn hình: 18.5". Độ sáng: 250 cd/m². Độ tương phản: 1000:1. Tỉ lệ màn hình: 16:9. Góc nhìn: 178/178. Độ phân giải: (1366×768@60Hz). Hỗ trợ màu: 16.7M. | |
Kích thước | (WxDxH)(cm): 47.7*17.8*36.2 |
Khối lượng | 4.5 Kg trọng lượng khởi điểm |