được xác nhận bởi itcctv
Mô tả chi tiết
Hãng sản xuất
Lenovo
Chủng loại
Lenovo LOQ
Part Number
83GS001SVN
Mầu sắc
Xám
Chất liệu
Nhựa ABS
Bộ vi xử lý
Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Chipset
Intel® HM670 Chipset
Bộ nhớ trong
1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
Số khe cắm
2
Số khe RAM chờ
1
Dung lượng tối đa
Up to 32GB DDR5-4800
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Ổ cứng
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB, Two M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slots
Ổ quang
None
Card Reader
Bảo mật, công nghệ
Firmware TPM 2.0 Enabled, E-shutter, Stereo speakers, 2W x2, optimized with Nahimic Gaming Audio
Màn hình
15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Webcam
FHD 1080p with E-shutter
Audio
High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
Giao tiếp mạng
100/1000M (RJ-45)
Giao tiếp không dây
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.1
Cổng giao tiếp
- 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
- 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with PD 140W and DisplayPort™ 1.4
- 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz
- 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
- 1x Ethernet (RJ-45)
- 1x Power connector
-
Pin
60Wh
Kích thước (rộng x dài x cao)
359.86 x 258.7 x 21.9-23.9 mm (14.17 x 10.19 x 0.86-0.94 inches)
Cân nặng
2.4 kg
Hệ điều hành
Windows® 11 Home Single Language, English
Phụ kiện đi kèm
Adapter
Laptop Lenovo Yoga 6 14IRH8 (83E0000VVN)...
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRL8 82XD...
Laptop Lenovo Legion 5 16IRX9 (83DG004YV...
Màn hình Lenovo ThinkVision S24i-30 24 I...
Laptop Lenovo Thinkpad E14 Gen 5 (21JK00...
Laptop Lenovo Thinkpad E16 Gen 1 (21JN00...
Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 21HD006...
Laptop Lenovo ThinkBook 15 G4 (21DJ00GUV...
Laptop Asus Zenbook 14 OLED UX3405MA-PP1...
Ram PC G.SKILL Aegis 8GB 1600MHz DDR3 (8...
RAM KINGMAX ZEUS - 8GB - DDR4 - 3000MHz