Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Gigabyte |
Chủng loại |
G5 |
Part Number |
MF5-52VN353SH |
Mầu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel i5 13500H (2.6Ghz, upto 4.7Ghz, 18MB cache) |
Chipset |
Intel |
Bộ nhớ trong |
16GB DDR4 3200Mhz (8GB * 2) |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
64GB |
VGA |
NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6G-GDDR6 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe SSD Gen 4 2x M.2 SSD slots (Type 2280, supports 1x NVMe PCIe & SATA/ 1x NVMe PCIe) |
Ổ quang |
None |
Card Reader |
|
Bảo mật, công nghệ |
All-zone of Single Colored Backlit Keyboard with 15 Colors LED Setting; Firmware-based TPM, supports Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) |
Màn hình |
15.6" Thin Bezel FHD 1920x1080 IPS, Anti-glare LCD (144Hz, 72% NTSC) |
Webcam |
HD |
Audio |
2x 2 Watt Speaker, Dual-Array Microphone, DTS:X® Ultra |
Giao tiếp mạng |
|
Giao tiếp không dây |
Intel® AX200 Wireless (802.11ax), Bluetooth® V5.2 |
Cổng giao tiếp |
1x USB2.0 Type-A, 1x USB3.2 Gen1 Type-A, 1x USB3.2 Gen2 Type-A, 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C, 1x HDMI 2.0 (with HDCP), 1x mini DP 1.4, 1x Audio combo jack, 1x Microphone jack, 1x DC-in Jack, 1x RJ-45 |
Pin |
Li-ion 54Wh |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
|
Cân nặng |
1.9 kg |
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Phụ kiện đi kèm |
Cable + Sạc |
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Gigabyte |
Chủng loại |
G5 |
Part Number |
MF5-52VN353SH |
Mầu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel i5 13500H (2.6Ghz, upto 4.7Ghz, 18MB cache) |
Chipset |
Intel |
Bộ nhớ trong |
16GB DDR4 3200Mhz (8GB * 2) |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
64GB |
VGA |
NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6G-GDDR6 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe SSD Gen 4 2x M.2 SSD slots (Type 2280, supports 1x NVMe PCIe & SATA/ 1x NVMe PCIe) |
Ổ quang |
None |
Card Reader |
|
Bảo mật, công nghệ |
All-zone of Single Colored Backlit Keyboard with 15 Colors LED Setting; Firmware-based TPM, supports Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) |
Màn hình |
15.6" Thin Bezel FHD 1920x1080 IPS, Anti-glare LCD (144Hz, 72% NTSC) |
Webcam |
HD |
Audio |
2x 2 Watt Speaker, Dual-Array Microphone, DTS:X® Ultra |
Giao tiếp mạng |
|
Giao tiếp không dây |
Intel® AX200 Wireless (802.11ax), Bluetooth® V5.2 |
Cổng giao tiếp |
1x USB2.0 Type-A, 1x USB3.2 Gen1 Type-A, 1x USB3.2 Gen2 Type-A, 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C, 1x HDMI 2.0 (with HDCP), 1x mini DP 1.4, 1x Audio combo jack, 1x Microphone jack, 1x DC-in Jack, 1x RJ-45 |
Pin |
Li-ion 54Wh |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
|
Cân nặng |
1.9 kg |
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Phụ kiện đi kèm |
Cable + Sạc |