sản phẩm thuộc Camera Hikvision

Camera bán cầu Recessed Mount 1.3MP

Cửa hàng gần nhất

được xác nhận bởi itcctv

Camera Hikvision

Camera bán cầu Recessed Mount 1.3MP

Giá tham khảo: liên hệ

Cửa hàng có sản phẩm này:
Danh mục: Camera
Tags:

Camera bán cầu Recessed Mount 1.3MP

– Độ phân giải lên đến 1280 x 960
– Video thời gian thực 30fps
– Khả năng mã hóa hiệu quả
– Hỗ trợ SD / SDHC / SDXC, lên đến 128GB
– Công cụ (tools) miễn phí
– Nguồn cấp DC12V và PoE
– Giảm nhiễu kỹ thuật số 3D
– Chống ngược sáng Digital WDR
– Hai luồng dữ liệu độc lập
– Hỗ trợ dịch vụ đám mây EZVIZ
– Giám sát di động (IVMS-4500 hoặc ứng dụng EZVIZ)
– Tích hợp Wi-Fi (tùy chọn)

Bảo hành: 24 tháng

Product Description

Camera
Image Sensor:|1/3″ Progressive Scan CMOS
Min. Illumination:|0.01 Lux @ F1.2, AGC ON
Shutter time:|1/3s ~ 1/100,000s
Lens:|4mm fixed lens (2.8mm/6mm lens optional) Angle of view: 4mm: 73.1°, 2.8mm: 92.5°, 6mm: 46°
Lens Mount:|M12
Day& Night:|Electronic
Wide Dynamic Range:|Digital WDR
Digital noise reduction:|3D DNR
Compression Standard
Video Compression:|H.264/MJPEG
H.264 code profile:|Baseline Profile / Main Profile
Video bit rate:|32Kbps~8Mbps
Dual Stream:|Yes
Image
Max. Image Resolution:|1280×960
Frame Rate:|50Hz: 25fps (1280 × 960,1280 × 720)
60Hz: 30fps (1280 × 960,1280 × 720)
Image Settings:|Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by

client software or web browser

BLC:|Yes, zone configurable
ROI:|Support
Day/Night Switch:|Auto/Schedule/Triggered by Alarm In
Network
Network Storage:|NAS (Support NFS,SMB/CIFS), ANR
Alarm Trigger:|Motion detection, tampering alarm, network disconnect , IP address conflict, storage exception
Protocols:|TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP,

UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour

General Function:|One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy
mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access
System Compatibility:|ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI
Interface
Communication Interface:|1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
On-board storage:|Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB
Wi-Fi Specification (-W)
Wireless Standards:|IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
Frequency Range:|2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
Channel Bandwidth:|20/40MHz Support
Modulation Mode:|802.11b: CCK, QPSK, BPSK
802.11g/n: OFDM
Security:|64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
Transmission Rate:|11b: 11Mbps
11g: 54Mbps
11n: up to 150Mbps
Wireless Range:|50m(depend on environment)
General
Operating Conditions:|-10 °C ~ 40 °C (14 °F ~ 104 °F)
Humidity 90% or less (non-condensing)
Power Supply:|12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
Power Consumption:|Max. 4.2W
Dimensions:|Φ93.9×121.6
Weight:|200g
NOTE::|“-W” series support Wi-Fi (802.11b/g/n) and the modules with Wi-Fi function don’t support
the 802.1X protocol.
Trở thành viên của itcctv — Đăng ký
Thủ thuật tin học văn phòng Thủ thuật Word Thủ thuật Excel
Cuộn