Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel® Core™ i7-12700H Processor 2.3 GHz (24M Cache, up to 4.7 GHz, 14 cores: 6 P-cores and 8 E-cores) |
Đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 ROG Boost: 1752MHz at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) |
Màn hình | 15.6 inch WQHD (2560 x 1440), 240Hz ,16:9, IPS Non-Glare, NanoEdge, DCI-P3:100.00%, 300nits, 240Hz/3ms, Adaptive-Sync |
Bộ nhớ | 16GB (8GBx2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM) |
Ổ lưu trữ | 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD (2 Slot) |
Cổng I/O | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort / power delivery 1x Thunderbolt 4 support DisplayPort2x USB 3.2 Gen 2 Type-A 1x 2.5G LAN port 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x HDMI 2.1 |
Bàn phím và chuột cảm ứng | Bàn phím Led RGB từng phím Hỗ trợ NumberPad Bàn di chuột |
Âm thanh | Công nghệ Smart Amp Dolby Atmos Công nghệ khử ồn 2 chiều AI Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao Microphone tích hợp Hệ thống 4 loa với Công nghệ Smart Amplifier |
Mạng và kết nối | Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Hai băng tần) 2*2;(*Phiên bản BT có thể thay đổi theo bản nâng cấp hệ điều hành.) -RangeBoost |
Pin | 90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
Bộ nguồn | ø6.0, Bộ nguồn 280W AC, Đầu ra: 20V DC, 14A, 280W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60 Hz phổ dụng |
AURA SYNC | Có |
Đèn thiết bị | Aura Sync Light Bar Aura Sync logo Đèn viền Aura Sync |
Trọng lượng | 2.30 Kg (5.07 lbs) |
Kích thước (W x D x H) | 35.4 x 25.9 x 2.26 ~ 2.72 cm (13.94" x 10.20" x 0.89" ~ 1.07") |
Xbox Game Pass | Xbox Game Pass for PC_1 month (*Terms and exclusions apply. Offer only available in eligible markets for Xbox Game Pass for PC. Eligible markets are determined at activation. Game catalog varies by region, device, and time.) |
Bảo mật | Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
Bảo hành | 24 Tháng |