So sánh hiệu năng chip xử lý Intel Core i3-10100 và AMD Ryzen 5 3400G
Intel® Core i3-10100 và AMD Ryzen 5 3400G đều là các chip xử lý vi tính (hay còn gọi là CPU) đang có sẵn trên thị trường với nhiều tính năng tương đồng, khiến người dùng dễ bối rối khi phải lựa chọn.
Để xử lý vấn đề đã đề cập, hãy cùng xem xét và đánh giá hiệu suất thực tế của cả hai bộ xử lý bằng bài viết dưới đây.
Danh sách thông số kỹ thuật cơ bản:
|
i3-10100 |
Ryzen 5 3400G |
Số nhân |
4 |
4 |
Số luồng |
8 |
8 |
Xung nhịp mặc định |
3.60GHz |
3.7GHz |
Xung nhịp Boost |
4.3GHz |
4.2GHz |
Cấu hình sử dụng trong thử nghiệm:
Chú ý: Nhiệt độ trong phòng test dao động khoảng từ 24 đến 26 độ C.
|
i3-10100 |
Ryzen 5 3400G |
CPU |
Intel® Core™ i3-10100 |
Ryzen™ 5 3400G |
TẢN NHIỆT CPU |
Cooler Master MasterAir MA620P |
Cooler Master MasterAir MA620P |
MAINBOARD |
Giabyte B460 Aorus Pro |
Giabyte B550 Aorus Pro AC |
RAM |
G.Skill Trident Z RGB – 16GB (8GBx2) DDR4 Bus 3000 Cas 16 |
G.Skill Trident Z RGB – 16GB (8GBx2) DDR4 Bus 3000 Cas 16 |
Ổ CỨNG |
Samsung 970 EVO Plus M.2 2280 500GB PCIe NVMe |
Samsung 970 EVO Plus M.2 2280 500GB PCIe NVMe |
VGA |
GIGABYTE RTX 2060 OC 6G GDR6 |
GIGABYTE RTX 2060 OC 6G GDR6 |
PSU |
Infinty Rampage 750W RGB 80 Plus Gold. |
Infinty Rampage 750W RGB 80 Plus Gold. |
MÀN HÌNH |
Infinity Predator – 27″ Full HD 165Hz |
Infinity Predator – 27″ Full HD 165Hz |
1. Nhiệt độ:
Stress test bằng Prime95 trong khoảng thời gian 15 phút:
– Intel Core I3-10100: 62 °C(MAX).
– AMD Ryzen 5 3400G: 65 °C(MAX).
Hình ảnh so sánh hiệu năng của chip xử lý "Intel® Core™ i3-10100" và "AMD Ryzen™ 5 3400G" được hiển thị trong ảnh sau:
.
2. 3Dmark TimeSpy và FireStrike:
Benchmark bằng phần mềm 3Dmark TimeSpy và FireStrike.
– TimeSpy:
Intel Core I3-10100: 6878.
AMD Ryzen 5 3400G: 6923.
-FireStrike:
Intel Core I3-10100: 14 856.
AMD Ryzen 5 3400G: 14 790.

3. Cinebench R20:
– Intel Core I3-10100: 2079
– AMD Ryzen 5 3400G: 1956

4. Premiere 2019:
Dưới đây là số liệu thời gian thực khi encode video 8K về 4K bằng Premiere 2019 benchmark:
– Intel Core I3-10100: 44,2 giây.
– AMD Ryzen 5 3400G: 51,7 giây.

5. Vray BenchMark:
– Intel Core I3-10100: 5963 điểm.
– AMD Ryzen 5 3400G: 5796 điểm.

6. Game benchmark:
Tất cả các game được test đều có mức cấu hình cao nhất(Ultra Setting), độ phân giải 1920×1080 và không sử dụng Ray-Tracing.
– Kết quả của i3-10100:
Bài viết so sánh hiệu suất giữa chip xử lý “Intel® Core™ i3-10100” và “AMD Ryzen™ 5 3400G" với hình ảnh minh họa.
– Kết quả của Ryzen 5 3400G:
So sánh hiệu năng của chip xử lý "Intel® Core™ i3-10100" và "AMD Ryzen™ 5 3400G" trong hình ảnh được đặt tiêu đề.