Nắm bắt thông tin về các biểu tượng trên điều khiển và màn hình hiển thị là cách tốt nhất để có thể sử dụng tối ưu và đầy đủ hết các chức năng của điều hòa/ máy lạnh. Hầu như tất cả các dòng điều khiển đều có 1 bộ khung kí hiệu giống nhau về các chức năng của điều hòa hay còn gọi là bộ chức năng phổ biến, tuy nhiên đối với 1 số hãng hay 1 số dòng điều hòa khác nhau lại có những chức năng riêng mà nhiều người không thể biết được. Hãy cùng Phong Vũ đi tìm hiểu về tất cả các chức năng này để có thể dùng điều hòa tối ưu hơn nhé !!
Bộ các biểu tượng, chức năng cơ bản phổ biến nhất trên điều hòa
1. Chế độ Auto (Tự động)
Khi sử dụng chế độ tự động, điều hòa sẽ tự động khởi động và điều chỉnh nhiệt độ để phù hợp với điều kiện môi trường xung quanh. Chế độ này giúp người dùng không cần phải cài đặt hoặc điều chỉnh các chế độ, mà sẽ được điều hòa hoặc máy lạnh tự động điều chỉnh nhiệt độ, hướng gió và tốc độ quạt. Một số điều hòa có thể không có nút tắt và bật riêng lẻ, thay vào đó sử dụng chức năng tự động làm nút bật và bao gồm một nút tắt cho người dùng muốn ngắt. Trên điều khiển của điều hòa thường có biểu tượng chữ A hoặc 3 mũi tên sắp xếp thành hình tam giác.
Hình ảnh về giải đáp thắc mắc về biểu tượng trên điều khiển điều hòa được hiển thị.
2. Chế độ Cool (Làm mát)
Chế độ Cool của điều hòa có lẽ là một trong những chế độ phổ biến nhất với tính năng rõ ràng và phản ánh mục đích sử dụng của người mua. Khi được cài đặt, chế độ này sẽ liên tục thổi ra gió mát để điều chỉnh nhiệt độ theo yêu cầu của người dùng, từ 16 đến 30°C. Người dùng cũng có thể điều chỉnh tốc độ quạt theo ý muốn. Biểu tượng hình bông tuyết thường xuất hiện trên điều khiển điều hòa để cho phép người dùng chuyển đổi sang chế độ này. 

3. Chế độ Dry (Làm khô – Khử ẩm)
Chức năng của chế độ hút ẩm trong điều hòa đã được mô tả rõ ràng trong tên gọi của nó. Khi sử dụng chế độ này, điều hòa sẽ phát ra luồng không khí mát và đồng thời hoạt động như một chiếc máy sấy lớn để loại bỏ độ ẩm trong căn phòng. Đây là chế độ cần thiết đặc biệt cho môi trường nhiệt đới như Việt Nam, giúp giảm tình trạng ẩm ướt và ảnh hưởng đến sức khỏe. Tốc độ quạt trong chế độ này được giữ nguyên để không làm tổn thương da người dùng. Người dùng có thể chuyển đổi chế độ hút ẩm và làm mát để mang lại hiệu quả tốt nhất. Trên điều khiển điều hòa thường có biểu tượng hình giọt nước.
4. Chế độ Heat (Làm ấm)
Sau khi bật chế độ này, điều hòa sẽ cung cấp dòng khí ấm cho người dùng, giúp sưởi ấm trong những ngày đông lạnh. Đặc biệt, điều này rất quan trọng đối với trẻ nhỏ và người cao tuổi để ngăn ngừa viêm nhiễm đường hô hấp và phong trào thấp. Chức năng này chỉ có sẵn trên các phiên bản điều hòa hai chiều. Bạn có thể nhận biết chế độ này thông qua biểu tượng hình mặt trời trên điều khiển điều hòa. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem hình ảnh sau:
.
5. Chế độ Fan (Quạt gió)
Chế độ "Fan Only" trên điều khiển điều hòa hoạt động như một chiếc quạt, tạo ra luồng gió mát mẻ mà không làm người dùng cảm thấy lạnh sâu như chế độ cool. Sau khi tắt thiết bị, quạt vẫn hoạt động trong khoảng 5 đến 10 phút để làm khô cánh và tăng tuổi thọ của điều hòa. Biểu tượng cho chế độ này thường có hình quạt 4 cánh hoặc bông hoa 4 cánh, hình người có mũi tên vòng qua bên trên, kèm theo chữ FAN ONLY trên điều khiển điều hòa.
6. Chế độ Econo (Tiết kiệm điện)
Khi bật điều hòa, chế độ tiết kiệm điện sẽ được kích hoạt để tiết kiệm năng lượng mà không ảnh hưởng đến chất lượng làm mát. Điều hòa có khả năng tự động ngắt tạm thời khi đạt được nhiệt độ cần thiết. Người dùng không cần phải thao tác khởi động lại khi nhiệt độ tăng, vì điều hòa sẽ tự động khởi động lại chế độ làm mát để duy trì nhiệt độ phòng ổn định. Tất cả thông tin sẽ hiển thị trên màn hình điều khiển, thường có biểu tượng hình vầng trăng khuyết hoặc chữ Eco. Nút điều khiển cũng thường có hình ảnh chữ Eco hoặc Econo.
7. Chế độ Quiet (Yên tĩnh)
Chế độ kích hoạt này giúp người dùng loại bỏ tiếng ồn từ máy điều hòa, đặc biệt hữu ích vào ban đêm khi cần giấc ngủ yên bình. Chức năng này không chỉ giữ cho không gian yên tĩnh mà còn giúp trẻ nhỏ không bị đánh thức bởi tiếng ồn nhỏ. Thông thường, bạn có thể kích hoạt chế độ bằng cách chọn biểu tượng mặt mặt hoặc biểu tượng chữ "Quiet" trên điều khiển điều hòa.
8. Biểu tượng Health (Lọc khí)
Chức năng này trên các dòng máy lạnh/ điều hòa cao cấp và thế hệ mới hiện nay giúp người dùng an tâm với việc lọc không khí sạch. Bộ lọc khí ion được kích hoạt thông qua điều hòa điều này, đồng thời hút ngược lại vi khuẩn, bụi bặm để giữ lại trên màng lọc, cung cấp luồng không khí tốt hơn. Trên điều khiển điều hòa thường xuất hiện biểu tượng hình cây thông. Việc này giải đáp thắc mắc về chức năng của máy lạnh/ điều hòa.
9. Biểu tượng Fan Speed (Điều chỉnh tốc độ gió)
Khi bấm vào biểu tượng này, người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh các tốc độ quạt khác nhau trên điều hòa một cách tiện lợi. Thông thường, có 3 đến 4 mức tốc độ cho người dùng lựa chọn. Mỗi mức tốc độ sẽ cung cấp một luồng gió có độ mạnh và cường độ âm thanh khác nhau, dễ dàng nhận biết. Chẳng hạn, tốc độ quạt cao nhất sẽ tạo ra âm thanh lớn nhất, trong khi tốc độ quạt thấp nhất sẽ tạo ra âm thanh thấp nhất, hầu như không gây tiếng ồn cho người dùng. Trên điều khiển của điều hòa thường có các biểu tượng tương tự như sóng điện thoại di động hoặc được viết bằng chữ để phân biệt các mức độ tốc độ quạt. 
10. Biểu tượng số (Nhiệt độ)
Nhiệt độ ở đây do người dùng lựa chọn để điều chỉnh vận hành máy điều hòa, khuyến nghị nhiệt độ cho trẻ nhỏ và người cao tuổi nên được đặt ở mức 27°C. Người dùng có thể điều chỉnh nhiệt độ bằng cách tăng giảm qua 2 mũi tên và biểu tượng chữ Temp trên điều khiển. Trên điều khiển của máy điều hòa thường có biểu tượng là một con số có 2 chữ số thường từ 16 đến 30. 
11. Biểu tượng giờ (Hẹn giờ)
Với chức năng hẹn giờ này, người dùng nên chọn thời điểm phù hợp cho mùa thu như đặt nhiệt độ khi buổi đêm còn nóng và tự động tắt khi thời tiết chuyển lạnh vào buổi sáng để tiết kiệm điện và tránh lãng phí. Đặt trước giờ để khi kết thúc một ngày làm việc, người dùng có thể trở về nhà với không gian mát mẻ sẵn sàng. Người dùng cũng có thể lựa chọn giờ tự động hoặc tự khởi động để quản lý thời gian vận hành của điều hòa, tránh việc tiền điện tăng cao hơn dự kiến. Trên bảng điều khiển điều hòa, thường có biểu tượng đồng hồ để người dùng điều chỉnh thời gian một cách dễ dàng.
12. Biểu tượng cánh quạt (Hướng gió)
Người dùng có thể sử dụng nút chức năng trên điều khiển để điều chỉnh hướng gió theo ý muốn, giúp tiết kiệm điện năng và tránh lãng phí. Mỗi hãng điều hòa có các chế độ khác nhau, ví dụ như chế độ chiếu thẳng và cánh quạt tự động đóng gập hoặc nhiều hướng gió khác nhau để lựa chọn. Trên điều khiển điều hòa thường có biểu tượng chữ Swing để chỉ đường gió.
13. Biểu tượng turbo (Làm lạnh nhanh)
Biểu tượng chữ Turbo hay PowerFul thường xuất hiện trên điều khiển các dòng điều hòa mới tích hợp công nghệ cao. Được giới thiệu sau các dòng điều hòa/máy lạnh trước, công nghệ làm lạnh nhanh này được ưa chuộng với tốc độ làm lạnh gấp đôi so với điều hòa thông thường và giảm nhiệt độ nhanh chóng ngay sau khi bật.
Các mẫu điều hòa/ máy lạnh phổ biến:
Máy lạnh Casper Inverter SC-09TL22 1HP (9.000 BTU)
Máy lạnh Casper EH-12TL22 1.5HP (12.000 BTU)
Điều hòa Casper Inverter IH-24TL22 2.5HP (24.000 BTU)
Bộ các biểu tượng, chức năng đặc biệt trên điều hòa
14. Chế độ cảm biến (Sensor)
Chế độ này chỉ có trên những dòng điều hòa/ máy lạnh cao cấp mới và xuất phát từ việc tiêu tốn điện năng mà không mang lại lợi ích cho người sử dụng. Chế độ này cho phép điều hòa sử dụng cảm biến nhiệt để quan sát người dùng và điều chỉnh hướng gió theo vị trí của họ.
15. Công nghệ khử mùi
Công nghệ lọc khuẩn và khử mùi đã được nâng cấp, giúp loại bỏ mùi hôi, mùi ẩm mốc và mang đến không gian thoáng hơn, trong lành hơn cho người dùng. Đặc biệt, với các căn nhà có thiết kế nhà bếp thông với phòng khách, việc loại bỏ mùi hôi giúp phòng khách luôn có không khí trong lành mà không bị ám mùi, kể cả trong quá trình nấu ăn. 
16. Công nghệ tự làm sạch
Công nghệ tự làm sạch được phát triển để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, giúp giải quyết vấn đề về vệ sinh máy lạnh/ điều hòa mà nhiều người không thể thực hiện đều đặn do lịch trình bận rộn. Công nghệ này được xem như một giải pháp tiện lợi cho những khách hàng không có thời gian để tự vệ sinh máy lạnh. Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ này còn giúp sản phẩm hoạt động ổn định hơn và có tuổi thọ lâu dài hơn.
17. Biều tượng vòi nước
Biểu tượng vòi nước tự động xuất hiện trên màn hình điều khiển để nhắc người dùng vệ sinh bộ lọc máy sau khoảng 200 giờ sử dụng, nhằm đảm bảo chất lượng. Để đảm bảo hiệu quả của máy, người dùng cần lưu ý và thực hiện việc vệ sinh bộ lọc đúng cách và đúng kỳ hạn. Để biết thêm thông tin, bạn có thể xem tại đây: Giải đáp thắc mắc về biểu tượng trên điều khiển điều hòa