sản phẩm thuộc

TC-C34KS Spec:I3/E/Y/C/SD/2.8mm

Cửa hàng gần nhất

được xác nhận bởi itcctv

TC-C34KS Spec:I3/E/Y/C/SD/2.8mm

Giá tham khảo: liên hệ

Cửa hàng có sản phẩm này:
Danh mục: Camera
Tags:

TC-C34KS Spec:I3/E/Y/C/SD/2.8mm

Camera parameters ( Thông số của Camera )
Image Sensor (cảm biến ảnh) 1/2.7" CMOS
Operating System ( hđh ) Embedded Linux
Signal System ( tín hiệu ) PAL/NTSC
Min. Illumination
( độ nhạy sáng tối thiểu )
Màu sắc : 0.002Lux
Đen trắng : 0Lux
Shutter Time ( tg màn chập ) 1s~1/100000s
Lens ( ống kính ) 2.8mm
Lens Mount ( gắn ống kính ) M12
Auto Iris ( tự động cân á ság ) N/A
Day& Night ( ngày và đêm ) Bộ lọc cắt IR kép với công tắc tự động 
WDR ( chống ngược sáng ) 120 dB
DNR ( khử nhiễu ) 3D DNR
S/N Ratio ( tỷ lệ khử nhiễu ) >60dB
Compression Standard ( Tiêu chuẩn nén )
Video Compression
( chuẩn nén video )
S+265/H.265/H.264H/H.264M/H.264B/MJPEG
Video Bit Rate ( tốc độ video ) 32Kbps~8Mbps
Audio Compression
( chuẩn nén âm thanh )
G.711/G.711U/ADPCM
Audio Bit Rate
( tốc độ âm thanh )
8K~48Kbps
 
 
Image ( Hình ảnh )
Frame Rate
( Khung hình )
PAL: 25fps(2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720)
NTSC: 24fps(2560×1440), 30fps(2304×1296, 1920×1080, 1280×720)
Triple Stream
( 3 luồng hình ảnh )
PAL: 25fps(704×576, 704×288, 640×360, 352×288)
NTSC: 30fps(704×480, 704×240, 640×360, 352×240)
3rd stream :N/A
Image Settings
( cài đặt hình ảnh )
Độ sáng, độ bão hòa, độ tương phản, chế độ lật ảnh
HLC ( bù sáng cao )
Smart Defog(chống sương mù) Có 
Corridor Format ( hành lang ) N/A
EIS ( chống rung kỹ thuật số ) N/A
ROI ( mã hóa hình ảnh vùng ) Support 8 fixed regions of coding
Privacy Mask ( che phủ )
Picture Overlay (nhúng logo) N/A
OSD ( hiển thị màn hình ) 16 16, 32 32, 48 48, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 3 Regions
 
Network ( Mạng lưới )  
Browser ( Trình duyệt ) IE,Chrome,Firefox, Safari, Cốc Cốc, Plug-in Free
Network Storage
( Lưu trữ qua mạng )
N/A
NTP (giao thức đồng bộ time) Có 
ANR
( tự động đồng bộ dữ liệu )
N/A
Video Analytics(VCA)
Phân tích video
N/A
Alarm Trigger
( kích hoạt báo động )
Phát hiện chuyển động / xung đột IP / xung đột MAC / báo động cổng / báo che phủ 
Protocols ( giao thức ) IPv4/IPv6/HTTP/FTP/SMTP/UPnP/SNMP/DNS
DDNS/NTP/RTSP/TCP/UDP/DHCP
User Permission
( quyền ng dùng )
4 cấp / 8 tài khoản
Remote Connection
( kết nối từ xa )
N/A
System Compatibility
( khả năng tương thích )
ONVIF (Profile S),
Interface ( Giao diện )  
Audio Input ( âm thanh vào ) Mic in
Audio Output ( âm thanh ra ) N/A
Ethernet ( mạng lưới ) 1-ch RJ45 10M / 100M 
Alarm Input ( báo động vào ) N/A
Alarm Output (báo động ra ) N/A
Video Output ( video ra ) N/A
On-board Storage ( nguồn lưu ) Built-in MicroSD card slot, up to 512 GB
Reset N/A
General ( Chung )  
Language ( Ngôn ngữ )  
17 languages
English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese, German, Ukrainian
Operating Conditions
( điều kiện hoạt động )
-30 ~60 , 0~95% RH
Power Supply
( nguồn điện áp )
 PoE (802.3af)
Power Consumption
( nguồn tiêu thụ )
Tối đa 5W(IR OFF) (ICR chuyển đổi 10W)
Tối đa 7W(IR ON)
Impact Protection
( bảo vệ tác động )
IP66,IK10,Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017
IR Range ( khoảng cách IR ) 30m
IR Light ( số Leds )  
Dimensions ( kích thước ) 120 90mm ( 4.72 3.54inch)
Weight ( cân nặng ) 0.4KG

 

Trở thành viên của itcctv — Đăng ký
Cuộn