Camera parameters ( Thông số của Camera ) |
Image Sensor (cảm biến ảnh) |
1/2.7" CMOS |
Operating System ( hđh ) |
Embedded Linux |
Signal System ( tín hiệu ) |
PAL/NTSC |
Min. Illumination ( độ nhạy sáng tối thiểu ) |
Màu sắc : 0.05lux |
Đen trắng : 0.01Lux; 0Lux với IR |
Shutter Time ( tg màn chập ) |
1s~1/100000s |
Lens ( ống kính ) |
2.8mm, góc nhìn : 109,3° |
Lens Mount ( gắn ống kính ) |
M12 |
Auto Iris ( tự động cân á ság ) |
N/A |
Day& Night ( ngày và đêm ) |
Bộ lọc cắt IR kép với công tắc tự động |
WDR ( chống ngược sáng ) |
120 dB |
DNR ( khử nhiễu ) |
3D DNR |
S/N Ratio ( tỷ lệ khử nhiễu ) |
>60dB |
Compression Standard ( Tiêu chuẩn nén ) |
Video Compression ( chuẩn nén video ) |
S+265/H.265/H.264H/H.264M/H.264B/MJPEG |
Video Bit Rate ( tốc độ video ) |
32Kbps~16Mbps |
Audio Compression ( chuẩn nén âm thanh ) |
G.711A/G.711U/ADPCM/AAC_LC |
Audio Bit Rate ( tốc độ âm thanh ) |
G711 8KHz, 64kbps |
ADPCM 8KHz, 32kbps |
AAC 48KHz, 96-320kbps |
Image ( Hình ảnh ) |
Max. Image Resolution ( độ phân giải tối đa ) |
1920x1080 |
Frame Rate ( Khung hình ) |
PAL 25FPS:(1920x1080) |
NTSC: 30FPS(1920x1080) |
Triple Stream ( 3 luồng hình ảnh ) |
Mainstream ( chính ) : 1080P(1920x1080) |
Substream ( phụ ) : D1(704x576) |
3rd stream ( báo động ) :CIF(352x288) |
Image Settings ( cài đặt hình ảnh ) |
Brightness, Saturation, Contrast, Sharpness, Image Enhancement |
Flip Mode Adjustable by Client Software or Web Browser |
HLC ( bù sáng cao ) |
Có |
Smart Defog |
Có |
Corridor Format ( hành lang ) |
Có |
EIS ( chống rung kỹ thuật số ) |
Có |
ROI ( mã hóa hình ảnh vùng ) |
Có |
Privacy Mask ( che phủ ) |
Có |
Picture Overlay (nhúng logo) |
200 × 200, BMP 24bit, cấu hình theo khu vực |
OSD ( hiển thị màn hình ) |
Kích thước : 16×16, 32×32, 24×24, 48×48, 64×64, 96×96 |
Chữ, tuần, ngày , giờ, tổng cộng 5 vùng |
Network ( Mạng lưới ) |
Browser ( Trình duyệt ) |
IE,Chrome,Firefox, Safari, Cốc Cốc, Plug-in Free |
Network Storage ( Lưu trữ qua mạng ) |
FTP |
NTP (giao thức đồng bộ time) |
Có |
ANR ( tự động đồng bộ dữ liệu ) |
Có . Tự động lưu trữ video trong thẻ SD khi ngắt kết nối NVR và tải video lên NVR khi kết nối lại (Chỉ hỗ trợ Tiandy ANR NVR) |
Video Analytics(VCA) Phân tích video |
Kẻ vạch / kẻ vạch kép / khoanh vùng / xuất hiện đối tượng ( quên đồ ) |
Mất đối tượng ( mất đồ ) / chạy qua / đậu xe / đám đông |
Phát hiện âm thanh / phát hiện hình ảnh |
Alarm Trigger ( kích hoạt báo động ) |
Phát hiện chuyển động / xung đột IP / xung đột MAC / báo động cổng / báo che phủ |
Protocols ( giao thức ) |
IPv4/IPv6/HTTP/FTP/SMTP/UPnP/SNMP/DNS |
DDNS/NTP/RTSP/TCP/UDP/DHCP |
User Permission ( quyền ng dùng ) |
4 cấp / 8 tài khoản |
Remote Connection ( kết nối từ xa ) |
7 người dùng truy cập cùng lúc |
System Compatibility ( khả năng tương thích ) |
ONVIF (Profile S),P2P, SDK, CGI |
Interface ( Giao diện ) |
Audio Input ( âm thanh vào ) |
1-ch, Mic in |
Audio Output ( âm thanh ra ) |
N/A |
Ethernet ( mạng lưới ) |
1-ch RJ45 10M / 100M |
Alarm Input ( báo động vào ) |
N/A |
Alarm Output (báo động ra ) |
N/A |
Video Output ( video ra ) |
N/A |
On-board Storage ( nguồn lưu ) |
MicroSD Card, hỗ trợ đến 128GB |
Reset |
Có |
General ( Chung ) |
Language ( Ngôn ngữ ) |
English,Spanish,Korean,Italian,Turkish,Thai,Russian |
Polish,French,Traditional Chinese,Simplified Chinese |
Operating Conditions ( điều kiện hoạt động ) |
-35℃~60℃(IR OFF) /-35℃~40℃(IR ON), 0~95% RHG |
Power Supply ( nguồn điện áp ) |
DC 12 V ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption ( nguồn tiêu thụ ) |
Tối đa 4W(IR OFF) (ICR chuyển đổi 8W) |
Tối đa 7W(IR ON) |
Circuit Protection ( bảo vệ mạch ) |
TVS 6000V, chống sét / chống sốc : (Nguồn 2000V, RJ45 1000V) |
Impact Protection ( bảo vệ tác động ) |
IP66, IK10 |
IR Range ( khoảng cách IR ) |
20m |
IR LEDs ( số Leds ) |
8 led |
Dimensions ( kích thước ) |
120mm×120mm×90mm |
Weight ( cân nặng ) |
0.7KG ( camera ); 0.9KG (đầy đủ cả hộp) |