Tên thiết bị
Router WiFi 2 băng tần AC1200 Tenda AC6 v5
Giao thức
IEEE802.3, IEEE802.3u
IP mặc định
Địa chỉ truy cập mặc định: tendawifi.com or http://192.168.0.1
Cổng kết nối
1* cổng WAN 10/100Mbps 3* cổng LAN 10/100Mbps
Nguồn điện
Input:100-240V—50/60Hz 0.4A Output:DC 9V1A
Kích thước
220mm*141.5mm*49mm(L*W*H)
Đèn LED
SYS*1,WAN*1, LAN*1,WiFi*1
Chuẩn WIFI
IEEE 802.11ac/a/n @5GHz IEEE 802.11b/g/n @2.4GHz
Băng tần
Gộp 2 băng tần 2.4 GHz & 5 GHz
Tốc độ
5GHz: tối đa 867Mbps 2.4GHz: tối đa 300Mbps
Bảo mật không dây
WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Wireless Security: Enable/Disable WPS(WiFi Protected Set-up) fast encryption
Tính năng cơ bản
SSID Broadcast: Enable/Disable Transmission Power: high, medium, low Beamforming MU-MIMO
Kiểu kết nối Internet
PPPoE, Dynamic IP, Static IP PPPoE(Russia), PPTP(Russia), L2TP(Russia)
DHCP
DHCP Server DHCP Client List DHCP Reservation
Chế độ hoạt động
Chế độ Wireless Router Chế độ Universal Repeater Chế độ WISP Chế độ AP
Vitural Server
Port Forwarding DMZ Host UPnP
Firewall
Forbid UDP flood attack Forbid TCP flood attack Forbid flood attack Forbid WAN PING from internet
Bảo mật
Client Filter (Hỗ trợ blacklist and whitelist) Parental Control Remote Management
DDNS
Hỗ trợ DynDNS, Oray.com, 88ip
VPN
IPsec pass through PPTP pass through L2TP pass through
Tính năng
PPPoE Username/Password Clone Smart WiFi Schedule Smart Sleeping Mode Smart LED on/off Tenda WiFi App
Khác
Bandwidth Control Guest Network IPTV MAC Address Clone Static Routing System Log Backup Supports IPv6
Nhiệt độ
Môi trường hoạt động:0℃~40℃ Môi trường lưu trữ:-40℃~70℃
Độ ẩm
Môi trường hoạt động:10%~90% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ:5%~90% RH không ngưng tụ
Công suất EIRP (Max)
2.400-2.4835GHz: 19.55dBm (EIRP) 5.150-5.250GHz: 19.98dBm (EIRP)
Quản lý bằng APP
App và Web
Đóng gói
AC1200 Smart Dual-Band WiFi Router Adapter nguồn hướng dẫn cài đặt dây cáp mạng