sản phẩm thuộc Camera Hikvision

Camera bán cầu 4MP chống ngược sáng thực

Cửa hàng gần nhất

được xác nhận bởi itcctv

Camera Hikvision

Camera bán cầu 4MP chống ngược sáng thực

Giá tham khảo: liên hệ

Cửa hàng có sản phẩm này:
Danh mục: Camera
Tags:

Camera bán cầu 4MP chống ngược sáng thực

– Cảm biến CMOS 1/3 “CMOS
– Độ phân giải lên đến 4 megapixel
– Chống ngược sáng thực120dB WDR
– Giảm nhiễu KTS 3D DNR
– Tầm xa hồng ngoại lên tới 20m
– Hỗ trợ khe cắm Micro SD / SDHC / SDXC, lên đến 128 GB
– (-S) : Hỗ trợ cổng âm thanh báo động vào/ra
– Theo dõi di động thông qua EZVIZ P2P hoặc iVMS-4500
– Nguồn cấp 12V DC ± 10% & PoE (802.3af)
– Hỗ trợ H.264 +
– Tiêu chuẩn ngoài trời IP67
– Bảo vệ tác động IK10

Product Description

Camera
Image Sensor:|1/3″ Progressive Scan CMOS
Min. Illumination:|0.01Lux @(F1.2,AGC ON), 0.014 Lux @(F1.4,AGC ON), 0 Lux with IR
Shutter time:|1/3 s ~ 1/10,000 s
Slow shutter:|Support
Lens:|2.8 – 12 mm @ F1.4, motorized lens (-Z), angle of view: 112°~33.8°
Lens Mount:|φ14
Adjustment Range:|Pan:0° – 355°, Tilt: 0° – 75°, Rotation: 0° – 355°
Day& Night:|IR cut filter with auto switch
Wide Dynamic Range:|120 dB
Digital noise reduction:|3D DNR
Compression Standard
Video Compression:|H.264/MJPEG/H.264+
H.264 code profile:|Main Profile
Video bit rate:|32Kbps~16Mbps
Audio Compression:|-S: G.711/G.722.1/G.726/MP2L2
Image
Max. Image Resolution:|2688 × 1520
Frame Rate:|50Hz:Main stream:20fps(2688×1520),25fps(1920×1080), 25fps(1280×720),

Sub stream:25fps(352×288),25fps(640×360)
60Hz: Main stream:20fps(2688×1520),30fps(1920×1080),30fps(1280×720),

Sub stream: 30fps(352×240),30fps(640×360)

Image Enhancement:|BLC/3D DNR/ROI
Image Settings:|Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch:|Auto/Schedule/Triggered by Alarm In
Network
Network Storage:|Micro SD/SDHC/SDXC card with ANR (up to 128G), NAS (Support NFS, SMB/CIFS)
Alarm Trigger:|Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception
Protocols:|TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP,

SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour

Security:|One-key reset, flash-prevention, dual streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy
mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access
System Compatibility:|ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI
Interface
Communication Interface:|1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
General
Operating Conditions:|-30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F)
Humidity 95% or less (non-condensing)
Power Supply:|DC12V ± 25%, PoE (802.3af Class 3)
Power Consumption:|Max. 5.5 W
Impact Protection:|IEC60068-2-75Eh, 50J; EN50102, IK10
Weather Proof:|IP67
IR Range:|Up to 30m
Dimensions:|Φ 140 × 99.9 mm (Φ 5.51” × 3.94”)
Weight:|1000g (2.20lbs)
NOTE::|* “-S” series support 1-ch audio I/O and 1-ch alarm I/O
Trở thành viên của itcctv — Đăng ký
Thủ thuật tin học văn phòng Thủ thuật Word Thủ thuật Excel
Cuộn